CÔNG TY TNHH TECHCOM LIFE VIỆT NAM (MST: 0110318733)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH TECHCOM LIFE VIỆT NAM
- Tên quốc tếTECHCOM LIFE VIET NAM COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH TECHCOM LIFE VIỆT NAM
- Mã số thuế0110318733
- Địa chỉ thuếSố 164 Phố Thượng Đình, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thanh Vân
- Điện thoại0913202389
- Ngày cấp12/04/2023
Lĩnh vực kinh doanh của TECHCOM LIFE VN CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 0115Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
- Ngành nghề 0117Trồng cây có hạt chứa dầu
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 0119Trồng cây hàng năm khác
- Ngành nghề 0145Chăn nuôi lợn
- Ngành nghề 0162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 0240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
- Ngành nghề 0730Khai thác quặng kim loại quí hiếm
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 0891Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
- Ngành nghề 1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
- Ngành nghề 1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
- Ngành nghề 1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 1811In ấn
- Ngành nghề 1812Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 2310Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
- Ngành nghề 2396Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
- Ngành nghề 2432Đúc kim loại màu
- Ngành nghề 2732Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
- Ngành nghề 2812Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
- Ngành nghề 2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
- Ngành nghề 2930Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
- Ngành nghề 3011Đóng tàu và cấu kiện nổi
- Ngành nghề 3091Sản xuất mô tô, xe máy
- Ngành nghề 3211Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
- Ngành nghề 3240Sản xuất đồ chơi, trò chơi
- Ngành nghề 3319Sửa chữa thiết bị khác
- Ngành nghề 3520Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4742Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4761Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 6311Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
- Ngành nghề 6619Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 7729Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 7912Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 8121Vệ sinh chung nhà cửa
- Ngành nghề 8211Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp