CÔNG TY TNHH NBK RUBIK (MST: 0110330794)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH NBK RUBIK
- Tên quốc tếNBK RUBIK COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH NBK RUBIK
- Mã số thuế0110330794
- Địa chỉ thuếSố 6 Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Trung Hiếu
- Điện thoại0972382222
- Ngày cấp21/04/2023
Lĩnh vực kinh doanh của NBK RUBIK CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 1811In ấn
- Ngành nghề 1812Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4542Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 5590Cơ sở lưu trú khác
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 5629Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 5820Xuất bản phần mềm
- Ngành nghề 5911Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 5912Hoạt động hậu kỳ
- Ngành nghề 6201Lập trình máy vi tính
- Ngành nghề 6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
- Ngành nghề 6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 6311Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
- Ngành nghề 6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Ngành nghề 7420Hoạt động nhiếp ảnh
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 7721Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
- Ngành nghề 7729Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 7740Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
- Ngành nghề 7912Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông