CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRUYỀN THÔNG THỂ THAO AMITA (MST: 0110329855)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRUYỀN THÔNG THỂ THAO AMITA
- Tên quốc tếAMITA SPORT COMMUNICATION GROUP JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRUYỀN THÔNG THỂ THAO AMITA
- Mã số thuế0110329855
- Địa chỉ thuếSố 48LK6C, Làng Việt Kiều Châu Âu, đường Nguyễn Văn Lộc, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtHoàng Anh Quân
- Điện thoại0944690233
- Ngày cấp20/04/2023
Lĩnh vực kinh doanh của AMITA SPORT COMMUNICATION GROUP JOINT STOCK COMPANY
- MãNgành
- Ngành nghề 1811In ấn
- Ngành nghề 1812Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 3230Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
- Ngành nghề 3240Sản xuất đồ chơi, trò chơi
- Ngành nghề 3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
- Ngành nghề 3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 5820Xuất bản phần mềm
- Ngành nghề 5911Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 5912Hoạt động hậu kỳ
- Ngành nghề 5913Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 5920Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
- Ngành nghề 6201Lập trình máy vi tính
- Ngành nghề 6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 6311Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
- Ngành nghề 6312Cổng thông tin
- Ngành nghề 7310Quảng cáo
- Ngành nghề 7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
- Ngành nghề 7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 7420Hoạt động nhiếp ảnh
- Ngành nghề 7721Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
- Ngành nghề 7740Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
- Ngành nghề 8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 8551Giáo dục thể thao và giải trí
- Ngành nghề 8552Giáo dục văn hoá nghệ thuật
- Ngành nghề 8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
- Ngành nghề 9000Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
- Ngành nghề 9311Hoạt động của các cơ sở thể thao
- Ngành nghề 9321Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
- Ngành nghề 9329Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu