CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ HÀ NỘI (MST: 0110332382)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ HÀ NỘI
  • Tên quốc tếHANOI TECHNOLOGY AND EQUIPMENT COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắtCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ HÀ NỘI
  • Mã số thuế0110332382
  • Địa chỉ thuếSố 34 TT9 Khu đô thị Văn Phú, Đường Lê Trọng Tấn, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
  • Đại diện pháp luậtNguyễn Duy Khôi
  • Điện thoại02462604020
  • Ngày cấp25/04/2023

Lĩnh vực kinh doanh của HANOI TECHNOLOGY AND EQUIPMENT CO., LTD

  • Ngành
  • Ngành nghề 1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  • Ngành nghề 2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  • Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
  • Ngành nghề 2610Sản xuất linh kiện điện tử
  • Ngành nghề 2620Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  • Ngành nghề 2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  • Ngành nghề 2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  • Ngành nghề 2670Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
  • Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  • Ngành nghề 2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  • Ngành nghề 2750Sản xuất đồ điện dân dụng
  • Ngành nghề 2790Sản xuất thiết bị điện khác
  • Ngành nghề 2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
  • Ngành nghề 2819Sản xuất máy thông dụng khác
  • Ngành nghề 2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
  • Ngành nghề 3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  • Ngành nghề 3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  • Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • Ngành nghề 3530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  • Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
  • Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
  • Ngành nghề 4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 4730Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4742Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4763Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4774Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4789Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  • Ngành nghề 4799Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu