CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM YABEI HÀ NỘI (MST: 0110350102)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM YABEI HÀ NỘI
- Tên quốc tếYABEI HANOI FOOD TECHNOLOGY DEVELOPMENT COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM YABEI HÀ NỘI
- Mã số thuế0110350102
- Địa chỉ thuếBiệt thự J03.L14 khu An Phú ShopVilla – KĐT Dương Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtPhan Thị Hằng
- Điện thoại0901291688
- Ngày cấp12/05/2023
Lĩnh vực kinh doanh của YABEI HANOI FOOD TECHNOLOGY DEVELOPMENT COMPANY LIMITED
- MãNgành
- Ngành nghề 1071Sản xuất các loại bánh từ bột
- Ngành nghề 1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 3240Sản xuất đồ chơi, trò chơi
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4781Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 4782Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5590Cơ sở lưu trú khác
- Ngành nghề 6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Ngành nghề 6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Ngành nghề 7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 8541Đào tạo cao đẳng
- Ngành nghề 8542Đào tạo đại học và sau đại học
- Ngành nghề 8551Giáo dục thể thao và giải trí
- Ngành nghề 8552Giáo dục văn hoá nghệ thuật
- Ngành nghề 8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu