CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN XÃ HỘI VIỆT NAM (MST: 0110354876)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN XÃ HỘI VIỆT NAM
- Tên quốc tếSOCIAL VIET NAM INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN XÃ HỘI VIỆT NAM
- Mã số thuế0110354876
- Địa chỉ thuếSố 20 Lk30, Khu Đô Thị Mới Vân Canh, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtPhạm Thanh Đạm
- Điện thoại0387845858
- Ngày cấp17/05/2023
Lĩnh vực kinh doanh của SOCIAL VIET NAM.,JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 0111Trồng lúa
- Ngành nghề 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 0312Khai thác thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 0899Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 0910Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
- Ngành nghề 1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
- Ngành nghề 1101Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
- Ngành nghề 2011Sản xuất hoá chất cơ bản
- Ngành nghề 2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 2021Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
- Ngành nghề 2029Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
- Ngành nghề 2211Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
- Ngành nghề 2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Ngành nghề 2432Đúc kim loại màu
- Ngành nghề 2731Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
- Ngành nghề 2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
- Ngành nghề 2812Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
- Ngành nghề 2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
- Ngành nghề 2819Sản xuất máy thông dụng khác
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4763Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4781Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 5911Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 7911Đại lý du lịch
- Ngành nghề 8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 8292Dịch vụ đóng gói
- Ngành nghề 9000Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
- Ngành nghề 9522Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
- Ngành nghề 9632Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ