CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH ĐẠT (MST: 0110377094)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH ĐẠT
- Tên quốc tếTHANH DAT INVESTMENT TRADING SERVICE AND IMPORT-EXPORT JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH ĐẠT
- Mã số thuế0110377094
- Địa chỉ thuếSố 05, Tổ 4, Khu Đồng Vai, Thị Trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
- Điện thoại0981923331
- Ngày cấp05/06/2023
Lĩnh vực kinh doanh của THANH DAT INVESTMENT TRADING SERVICE AND IMPORT-EXPORT JOINT
- MãNgành
- Ngành nghề 0111Trồng lúa
- Ngành nghề 0112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
- Ngành nghề 0113Trồng cây lấy củ có chất bột
- Ngành nghề 0114Trồng cây mía
- Ngành nghề 0117Trồng cây có hạt chứa dầu
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 0119Trồng cây hàng năm khác
- Ngành nghề 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
- Ngành nghề 0129Trồng cây lâu năm khác
- Ngành nghề 0141Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 0142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
- Ngành nghề 0144Chăn nuôi dê, cừu
- Ngành nghề 0145Chăn nuôi lợn
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 0149Chăn nuôi khác
- Ngành nghề 0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 0311Khai thác thuỷ sản biển
- Ngành nghề 0312Khai thác thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 0321Nuôi trồng thuỷ sản biển
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 0730Khai thác quặng kim loại quí hiếm
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 0899Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- Ngành nghề 1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 2396Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
- Ngành nghề 2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
- Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Ngành nghề 3211Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
- Ngành nghề 3319Sửa chữa thiết bị khác
- Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 4311Phá dỡ
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện