CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRỤC VỚT CỨU HỘ TRẦN CƯỜNG (MST: 0202205994)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRỤC VỚT CỨU HỘ TRẦN CƯỜNG
- Tên quốc tếTRAN CUONG SERVICE TRADING AND SALVAGE COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRỤC VỚT CỨU HỘ TRẦN CƯỜNG
- Mã số thuế0202205994
- Địa chỉ thuếSố nhà 10A đường Lệnh Bá Chính Trọng, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
- Đại diện pháp luậtĐào Thị Trong
- Điện thoại0856369170
- Ngày cấp04/07/2023
Lĩnh vực kinh doanh của TRANCUONG STAS CO., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 0710Khai thác quặng sắt
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 3011Đóng tàu và cấu kiện nổi
- Ngành nghề 3012Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
- Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
- Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 4311Phá dỡ
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
- Ngành nghề 5224Bốc xếp hàng hóa
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu