CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ NOSA (MST: 2803076641)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH QUỐC TẾ NOSA
- Tên quốc tếNOSA INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH QUỐC TẾ NOSA
- Mã số thuế2803076641
- Địa chỉ thuếSố 12 Nguyễn Trinh Cơ, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
- Đại diện pháp luậtLê Thị Ngọc Quỳnh
- Điện thoại0868593289
- Ngày cấp14/07/2023
Lĩnh vực kinh doanh của NOSA INTERNATIONAL CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 0111Trồng lúa
- Ngành nghề 0112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
- Ngành nghề 0113Trồng cây lấy củ có chất bột
- Ngành nghề 0114Trồng cây mía
- Ngành nghề 0115Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
- Ngành nghề 0116Trồng cây lấy sợi
- Ngành nghề 0117Trồng cây có hạt chứa dầu
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 0119Trồng cây hàng năm khác
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 0162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
- Ngành nghề 1061Xay xát và sản xuất bột thô
- Ngành nghề 1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
- Ngành nghề 1071Sản xuất các loại bánh từ bột
- Ngành nghề 1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
- Ngành nghề 1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- Ngành nghề 2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
- Ngành nghề 2029Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 2610Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 3011Đóng tàu và cấu kiện nổi
- Ngành nghề 3230Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 3811Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4631Bán buôn gạo
- Ngành nghề 8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu