CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP HOÀNG GIA – CHI NHÁNH ĐẮK LẮK (MST: 0107386229-002)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP HOÀNG GIA – CHI NHÁNH ĐẮK LẮK
- Tên quốc tếHOANG GIA AGRICULTURE JOINT STOCK COMPANY – DAK LAK BRANCH
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP HOÀNG GIA – CHI NHÁNH ĐẮK LẮK
- Mã số thuế0107386229-002
- Địa chỉ thuếSố 07 Phạm Ngọc Thạch, Thị Trấn Liên Sơn, Huyện Lắk, Tỉnh Đắk Lắk
- Đại diện pháp luậtNguyễn Hữu Dũng
- Điện thoại0904994268
- Ngày cấp09/10/2023
Lĩnh vực kinh doanh của HOANG GIA AGRICULTURE JOINT STOCK COMPANY � DAK LAK BRANCH
- MãNgành
- Ngành nghề 0111Trồng lúa
- Ngành nghề 0112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
- Ngành nghề 0113Trồng cây lấy củ có chất bột
- Ngành nghề 0116Trồng cây lấy sợi
- Ngành nghề 0117Trồng cây có hạt chứa dầu
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 0119Trồng cây hàng năm khác
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 0124Trồng cây hồ tiêu
- Ngành nghề 0125Trồng cây cao su
- Ngành nghề 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
- Ngành nghề 0129Trồng cây lâu năm khác
- Ngành nghề 0149Chăn nuôi khác
- Ngành nghề 0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 0164Xử lý hạt giống để nhân giống
- Ngành nghề 0311Khai thác thuỷ sản biển
- Ngành nghề 0312Khai thác thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 0321Nuôi trồng thuỷ sản biển
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
- Ngành nghề 1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
- Ngành nghề 1061Xay xát và sản xuất bột thô
- Ngành nghề 1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
- Ngành nghề 1071Sản xuất các loại bánh từ bột
- Ngành nghề 1072Sản xuất đường
- Ngành nghề 1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
- Ngành nghề 1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
- Ngành nghề 1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
- Ngành nghề 1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 1311Sản xuất sợi
- Ngành nghề 1312Sản xuất vải dệt thoi
- Ngành nghề 1313Hoàn thiện sản phẩm dệt
- Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 1420Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
- Ngành nghề 1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
- Ngành nghề 2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
- Ngành nghề 2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 2021Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
- Ngành nghề 2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
- Ngành nghề 2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
- Ngành nghề 2825Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống