CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGUYỄN ĐỨC (MST: 0202217189)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGUYỄN ĐỨC
- Tên quốc tếNGUYEN DUC SERVICES DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGUYỄN ĐỨC
- Mã số thuế0202217189
- Địa chỉ thuếThôn My Sơn (tại nhà ông Nguyễn Đức Quân), Xã Ngũ Lão, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
- Đại diện pháp luậtPhạm Thị Hồng Chiêm
- Điện thoại0944499995
- Ngày cấp11/10/2023
Lĩnh vực kinh doanh của NGUYEN DUC SERVICES DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED
- MãNgành
- Ngành nghề 0111Trồng lúa
- Ngành nghề 0112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 0119Trồng cây hàng năm khác
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 0127Trồng cây chè
- Ngành nghề 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
- Ngành nghề 0129Trồng cây lâu năm khác
- Ngành nghề 0141Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 0142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
- Ngành nghề 0144Chăn nuôi dê, cừu
- Ngành nghề 0145Chăn nuôi lợn
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 0149Chăn nuôi khác
- Ngành nghề 0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 0162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 0164Xử lý hạt giống để nhân giống
- Ngành nghề 0311Khai thác thuỷ sản biển
- Ngành nghề 0312Khai thác thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 0321Nuôi trồng thuỷ sản biển
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4631Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4634Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 8551Giáo dục thể thao và giải trí
- Ngành nghề 8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 9311Hoạt động của các cơ sở thể thao
- Ngành nghề 9312Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
- Ngành nghề 9319Hoạt động thể thao khác
- Ngành nghề 9321Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
- Ngành nghề 9329Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
- Ngành nghề 9620Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú