CÔNG TY TNHH TM & DV VTTN BRIGHT STAR (MST: 5300818684)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCÔNG TY TNHH TM & DV VTTN BRIGHT STAR
  • Tên quốc tếBRIGHT STAR TM & DV VTTN COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắtCÔNG TY TNHH TM & DV VTTN BRIGHT STAR
  • Mã số thuế5300818684
  • Địa chỉ thuếThôn Chiều 1+2, Xã Chiềng Ken, Huyện Văn Bàn, Lào Cai
  • Đại diện pháp luậtVương Thị Tuyết Nhung
  • Điện thoại0963778896
  • Ngày cấp19/10/2023

Lĩnh vực kinh doanh của BRIGHT STAR TM & DV VTTN COMPANY LIMITED

  • Ngành
  • Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
  • Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • Ngành nghề 4631Bán buôn gạo
  • Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
  • Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
  • Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  • Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4761Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4762Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4763Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4764Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  • Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  • Ngành nghề 5590Cơ sở lưu trú khác
  • Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  • Ngành nghề 5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
  • Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
  • Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
  • Ngành nghề 9631Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
  • Ngành nghề 9639Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu