CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NGÔ MINH (MST: 0110525828)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NGÔ MINH
- Tên quốc tếNGO MINH TRADING AND PRODUCTION COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NGÔ MINH
- Mã số thuế0110525828
- Địa chỉ thuếSố 10, ngõ 102/51 Đường Hoàng Đạo Thành, Phường Kim Giang, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNgô Trung Hiếu
- Điện thoại0942081779
- Ngày cấp31/10/2023
Lĩnh vực kinh doanh của NGO MINH TRADING AND PRODUCTION CO., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 2310Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
- Ngành nghề 2410Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 2513Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
- Ngành nghề 2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2815Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
- Ngành nghề 2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
- Ngành nghề 2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
- Ngành nghề 3011Đóng tàu và cấu kiện nổi
- Ngành nghề 3012Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
- Ngành nghề 3092Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
- Ngành nghề 3099Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Ngành nghề 3230Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
- Ngành nghề 3240Sản xuất đồ chơi, trò chơi
- Ngành nghề 3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
- Ngành nghề 3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- Ngành nghề 3314Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 4311Phá dỡ
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh