CHI NHÁNH CÔNG TY CP GREENCANAL VIỆT NAM (MST: 0105664840-002)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCHI NHÁNH CÔNG TY CP GREENCANAL VIỆT NAM
- Mã số thuế0105664840-002
- Địa chỉ thuếLầu 1, số 168 Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luậtNguyễn Đại Quyết
- Ngày cấp11/07/2022
Lĩnh vực kinh doanh của CHI NHÁNH CÔNG TY CP GREENCANAL VIỆT NAM
- MãNgành
- Ngành nghề 0311Khai thác thuỷ sản biển
- Ngành nghề 0312Khai thác thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 0321Nuôi trồng thuỷ sản biển
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- Ngành nghề 1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 1820Sao chép bản ghi các loại
- Ngành nghề 2410Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2610Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 2620Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
- Ngành nghề 2630Sản xuất thiết bị truyền thông
- Ngành nghề 2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 2732Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
- Ngành nghề 3011Đóng tàu và cấu kiện nổi
- Ngành nghề 3012Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
- Ngành nghề 3230Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
- Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 3314Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
- Ngành nghề 3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4631Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm