CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XPI VIỆT NAM (MST: 3603939839)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XPI VIỆT NAM
- Tên quốc tếXPI VIET NAM SERVICES TRADING COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XPI VIỆT NAM
- Mã số thuế3603939839
- Địa chỉ thuếB5, Đường Lê Lợi, Khu Phố 3, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Đồng Nai
- Đại diện pháp luậtTrần Trong Tú
- Điện thoại0364060487
- Ngày cấp22/11/2023
Lĩnh vực kinh doanh của XPI VIET NAM SERVICES TRADING COMPANY LIMITED
- MãNgành
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 1811In ấn
- Ngành nghề 2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
- Ngành nghề 3314Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4789Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 5629Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 5911Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Ngành nghề 6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
- Ngành nghề 7310Quảng cáo
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
- Ngành nghề 8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
- Ngành nghề 8219Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
- Ngành nghề 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
- Ngành nghề 8710Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
- Ngành nghề 8810Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
- Ngành nghề 9311Hoạt động của các cơ sở thể thao