CÔNG TY TNHH SPARK RACING (MST: 0318054991)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH SPARK RACING
- Tên quốc tếSPARK RACING LIMITED COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH SPARK RACING
- Mã số thuế0318054991
- Địa chỉ thuế71/1 đường số 8, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luậtNguyễn Xuân Thành
- Điện thoại0939290926
- Ngày cấp20/09/2023
Lĩnh vực kinh doanh của SPARK RACING LTD.,CO
- MãNgành
- Ngành nghề 2610Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 2620Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
- Ngành nghề 2630Sản xuất thiết bị truyền thông
- Ngành nghề 2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
- Ngành nghề 2652Sản xuất đồng hồ
- Ngành nghề 2660Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
- Ngành nghề 2670Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 2720Sản xuất pin và ắc quy
- Ngành nghề 2731Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
- Ngành nghề 2732Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
- Ngành nghề 2733Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
- Ngành nghề 2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
- Ngành nghề 2790Sản xuất thiết bị điện khác
- Ngành nghề 2910Sản xuất xe có động cơ
- Ngành nghề 3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4542Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 6110Hoạt động viễn thông có dây
- Ngành nghề 6120Hoạt động viễn thông không dây
- Ngành nghề 6190Hoạt động viễn thông khác
- Ngành nghề 6201Lập trình máy vi tính
- Ngành nghề 6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
- Ngành nghề 6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 7310Quảng cáo
- Ngành nghề 7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 7721Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
- Ngành nghề 7722Cho thuê băng, đĩa video
- Ngành nghề 7729Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 7740Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
- Ngành nghề 9511Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
- Ngành nghề 9512Sửa chữa thiết bị liên lạc
- Ngành nghề 9521Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
- Ngành nghề 9522Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
- Ngành nghề 9523Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
- Ngành nghề 9524Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
- Ngành nghề 9529Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác