CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DETOX COFFEE (MST: 1402191405)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DETOX COFFEE
  • Tên quốc tếDETOX COFFEE SERVICES TRADING COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắtCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DETOX COFFEE
  • Mã số thuế1402191405
  • Địa chỉ thuếSố 060, Tổ 3, ấp 4, Xã Ba Sao, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
  • Đại diện pháp luậtNguyễn Thị Ánh Tiên
  • Điện thoại0907529296
  • Ngày cấp20/09/2023

Lĩnh vực kinh doanh của DETOX COFFEE SERVICES TRADING COMPANY LIMITED

  • Ngành
  • Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
  • Ngành nghề 1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  • Ngành nghề 1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  • Ngành nghề 1071Sản xuất các loại bánh từ bột
  • Ngành nghề 1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 1101Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  • Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  • Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  • Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  • Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  • Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  • Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
  • Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
  • Ngành nghề 4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  • Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • Ngành nghề 4631Bán buôn gạo
  • Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
  • Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
  • Ngành nghề 4634Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  • Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  • Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4724Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4730Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4742Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4761Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4762Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4763Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4764Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4781Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ