CHI NHÁNH CÔNG TY CP XNK NÔNG SẢN TMDV HẬU GIANG (MST: 6300330923-001)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCHI NHÁNH CÔNG TY CP XNK NÔNG SẢN TMDV HẬU GIANG
- Mã số thuế6300330923-001
- Địa chỉ thuếSố 7 Đường Lê Văn Linh, Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luậtVương Kiều Trâm
- Ngày cấp08/03/2022
Lĩnh vực kinh doanh của CHI NHÁNH CÔNG TY CP XNK NÔNG SẢN TMDV HẬU GIANG
- MãNgành
- Ngành nghề 0111Trồng lúa
- Ngành nghề 0112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
- Ngành nghề 0113Trồng cây lấy củ có chất bột
- Ngành nghề 0114Trồng cây mía
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
- Ngành nghề 1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 1811In ấn
- Ngành nghề 1812Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 3011Đóng tàu và cấu kiện nổi
- Ngành nghề 3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 3811Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 4311Phá dỡ
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4631Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm