CÔNG TY TNHH THẨM MỸ QUỐC TẾ NVM (MST: 0110490822)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCÔNG TY TNHH THẨM MỸ QUỐC TẾ NVM
  • Tên quốc tếNVMINTERNATIONAL COSMETOLOGY COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắtCÔNG TY TNHH THẨM MỸ QUỐC TẾ NVM
  • Mã số thuế0110490822
  • Địa chỉ thuếSố 10C Ngõ 8/252 Đường Lê Quang Đạo, Tổ 2, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Đại diện pháp luậtNguyễn Tiến Dũng
  • Điện thoại0394914486
  • Ngày cấp28/09/2023

Lĩnh vực kinh doanh của NVMINTERNATIONAL COSMETOLOGY CO.,LTD

  • Ngành
  • Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
  • Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
  • Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  • Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4761Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4762Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4763Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4764Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 6619Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  • Ngành nghề 7020Hoạt động tư vấn quản lý
  • Ngành nghề 7310Quảng cáo
  • Ngành nghề 7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  • Ngành nghề 7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  • Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 7810Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  • Ngành nghề 8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  • Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
  • Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
  • Ngành nghề 8551Giáo dục thể thao và giải trí
  • Ngành nghề 8552Giáo dục văn hoá nghệ thuật
  • Ngành nghề 8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  • Ngành nghề 9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
  • Ngành nghề 9631Cắt tóc, làm đầu, gội đầu