CÔNG TY CỔ PHẦN LAMIN ELECTRIC (MST: 0110567151)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN LAMIN ELECTRIC
- Tên quốc tếLAMIN ELECTRIC JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN LAMIN ELECTRIC
- Mã số thuế0110567151
- Địa chỉ thuếSố 93, Ngõ 67 Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtVương Thanh Tùng
- Điện thoại0326368299
- Ngày cấp11/12/2023
Lĩnh vực kinh doanh của LAMIN ELECTRIC.,JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 0510Khai thác và thu gom than cứng
- Ngành nghề 0520Khai thác và thu gom than non
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 0891Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 0892Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 0893Khai thác muối
- Ngành nghề 2011Sản xuất hoá chất cơ bản
- Ngành nghề 2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
- Ngành nghề 2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 2021Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
- Ngành nghề 2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
- Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 2029Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 2513Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 2790Sản xuất thiết bị điện khác
- Ngành nghề 3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 3314Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 3319Sửa chữa thiết bị khác
- Ngành nghề 3520Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
- Ngành nghề 3530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
- Ngành nghề 3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 3811Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 7120Kiểm tra và phân tích kỹ thuật