CÔNG TY TNHH NGÔI SAO NAM ĐÔNG VIỆT NAM (MST: 0202227645)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH NGÔI SAO NAM ĐÔNG VIỆT NAM
- Tên quốc tếNAM DONG VIETNAM STAR COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH NGÔI SAO NAM ĐÔNG VIỆT NAM
- Mã số thuế0202227645
- Địa chỉ thuếKm 8+93 đường 5 mới, Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
- Đại diện pháp luậtĐỗ Thanh Tâm
- Điện thoại0399300109
- Ngày cấp06/01/2024
Lĩnh vực kinh doanh của Nam Dong Vietnam Star Co., Ltd
- MãNgành
- Ngành nghề 1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2610Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 2720Sản xuất pin và ắc quy
- Ngành nghề 2732Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
- Ngành nghề 2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
- Ngành nghề 2750Sản xuất đồ điện dân dụng
- Ngành nghề 2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
- Ngành nghề 2815Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
- Ngành nghề 2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
- Ngành nghề 2818Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
- Ngành nghề 2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
- Ngành nghề 2825Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
- Ngành nghề 2826Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
- Ngành nghề 2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
- Ngành nghề 2910Sản xuất xe có động cơ
- Ngành nghề 2920Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
- Ngành nghề 2930Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
- Ngành nghề 3091Sản xuất mô tô, xe máy
- Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Ngành nghề 3211Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
- Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu