CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ SẢN XUẤT GOLACO VIỆT NAM (MST: 0110593056)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ SẢN XUẤT GOLACO VIỆT NAM
- Tên quốc tếGOLACO VIETNAM IMPORT EXPORT AND PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ SẢN XUẤT GOLACO VIỆT NAM
- Mã số thuế0110593056
- Địa chỉ thuếSố 9, đường Thụy Phương, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thị Thu Hoài
- Điện thoại0936895888
- Ngày cấp09/01/2024
Lĩnh vực kinh doanh của GOLACO IEP VN.,JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 0510Khai thác và thu gom than cứng
- Ngành nghề 0520Khai thác và thu gom than non
- Ngành nghề 0610Khai thác dầu thô
- Ngành nghề 0620Khai thác khí đốt tự nhiên
- Ngành nghề 0710Khai thác quặng sắt
- Ngành nghề 0721Khai thác quặng uranium và quặng thorium
- Ngành nghề 0722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
- Ngành nghề 0730Khai thác quặng kim loại quí hiếm
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 0891Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 0892Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 0893Khai thác muối
- Ngành nghề 0910Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
- Ngành nghề 0990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
- Ngành nghề 1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
- Ngành nghề 1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
- Ngành nghề 1910Sản xuất than cốc
- Ngành nghề 1920Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
- Ngành nghề 2011Sản xuất hoá chất cơ bản
- Ngành nghề 2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
- Ngành nghề 2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 2021Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
- Ngành nghề 2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
- Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 2029Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2030Sản xuất sợi nhân tạo
- Ngành nghề 2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
- Ngành nghề 2211Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 2310Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
- Ngành nghề 2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Ngành nghề 2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4542Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4631Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác