CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU CỬA CUỐN HOÀNG MINH (MST: 0318261941)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU CỬA CUỐN HOÀNG MINH
- Tên quốc tếHOANG MINH ROLLING DOOR SERVICES EXPORT IMPORT TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU CỬA CUỐN HOÀNG MINH
- Mã số thuế0318261941
- Địa chỉ thuế105/27/18 Đường số 59, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luậtPhạm Văn Mạnh
- Điện thoại0762239289
- Ngày cấp15/01/2024
Lĩnh vực kinh doanh của HOANG MINH DOOR CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 0510Khai thác và thu gom than cứng
- Ngành nghề 0620Khai thác khí đốt tự nhiên
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 0891Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 0899Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
- Ngành nghề 1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
- Ngành nghề 1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
- Ngành nghề 1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 1511Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
- Ngành nghề 1520Sản xuất giày dép
- Ngành nghề 1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
- Ngành nghề 1709Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1812Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
- Ngành nghề 2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Ngành nghề 2399Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2410Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 2513Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
- Ngành nghề 2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2620Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
- Ngành nghề 2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
- Ngành nghề 2720Sản xuất pin và ắc quy
- Ngành nghề 2920Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
- Ngành nghề 2930Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
- Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Ngành nghề 3240Sản xuất đồ chơi, trò chơi
- Ngành nghề 3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 3314Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)