CÔNG TY TNHH SANETSU VIỆT NAM (MST: 0110611386)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCÔNG TY TNHH SANETSU VIỆT NAM
  • Tên quốc tếSANETSU VIETNAM COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắtCÔNG TY TNHH SANETSU VIỆT NAM
  • Mã số thuế0110611386
  • Địa chỉ thuế10BQ6, Ngõ 126 Phố Nguyễn An Ninh , Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
  • Đại diện pháp luậtShinohara Toshiyuki
  • Điện thoại0392309241
  • Ngày cấp23/01/2024

Lĩnh vực kinh doanh của SANETSU VIETNAM CO.,LTD

  • Ngành
  • Ngành nghề 3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  • Ngành nghề 3314Sửa chữa thiết bị điện
  • Ngành nghề 3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  • Ngành nghề 3319Sửa chữa thiết bị khác
  • Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
  • Ngành nghề 4730Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4742Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  • Ngành nghề 4799Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
  • Ngành nghề 7729Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  • Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác